Tôn cách nhiệt PU giá bao nhiêu tiền 1m2?
Tôn cách nhiệt PU là dòng vật liệu lợp mái hiện đại, được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và độ bền cao. Với lớp lõi PU (Polyurethane) được kẹp giữa hai lớp tôn hoặc giấy bạc, sản phẩm này giúp giảm nhiệt hiệu quả, tiết kiệm chi phí điện năng và tạo không gian sống mát mẻ, yên tĩnh. Tùy theo thương hiệu, độ dày, khổ tôn và kiểu sóng, giá tôn cách nhiệt PU có thể dao động đáng kể. Vậy tôn cách nhiệt PU giá bao nhiêu? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng nhé!
1. Đặc điểm tôn PU cách nhiệt
Tôn PU cách nhiệt là loại vật liệu được sản xuất nhằm phục vụ nhu cầu chống nóng, chống ồn cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Nhờ cấu tạo đặc biệt và đa dạng quy cách, tôn PU không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn đáp ứng tính thẩm mỹ cho mái nhà. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật giúp người dùng hiểu rõ hơn về loại tôn này.
1.1 Cấu tạo tôn PU cách nhiệt
Tôn PU cách nhiệt gồm ba lớp chính được liên kết chặt chẽ với nhau:
- Lớp trên cùng: Tôn mạ màu hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày phổ biến từ 0.3 đến 0.5mm, giúp bảo vệ khỏi tác động thời tiết.
- Lớp giữa: Lớp xốp PU (Polyurethane) có khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt, tỷ trọng cao, không hút ẩm.
- Lớp dưới cùng: Thường là giấy bạc hoặc lớp PVC tùy loại, có tác dụng tăng độ bền và khả năng phản xạ nhiệt.
Tôn PU chất lượng cao có độ kết dính tốt giữa các lớp, không bị bong tróc, đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài.
1.2 Quy cách khổ tôn PU cách nhiệt
Tôn PU được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau để phù hợp với từng loại công trình:
- Chiều rộng hữu dụng: Dao động từ 1.050mm – 1.070mm tùy loại sóng (5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, sóng tròn, …).
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu, thông thường từ 2m đến 12m.
- Chiều cao sóng: Tùy kiểu sóng, phổ biến từ 21mm – 32mm.
- Khoảng cách giữa các sóng: Thường dao động từ 100mm – 200mm.
Tùy vào kiến trúc mái và yêu cầu kỹ thuật, người dùng nên chọn quy cách phù hợp để đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả thi công.
1.3 Độ dày tôn PU cách nhiệt
Tôn PU có nhiều mức độ dày để đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau:
- Độ dày lớp tôn: Phổ biến từ 0.30mm đến 0.50mm.
- Độ dày lớp xốp PU: Từ 16mm – 20mm hoặc có thể dày hơn theo yêu cầu.
- Độ dày tổng thể: Giao động khoảng 18mm – 25mm.
*** Lưu ý: Chọn độ dày phù hợp với vùng khí hậu và kết cấu mái. Mái nhà ở khu vực nắng nóng hoặc mái có diện tích lớn nên dùng tôn dày để đạt hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
1.4 Màu sắc tôn PU cách nhiệt
Tôn PU cách nhiệt được sản xuất với bảng màu đa dạng, không chỉ phục vụ nhu cầu thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa phong thủy và tác dụng cách nhiệt khác nhau:
- Nhóm màu trung tính: Ghi xám, trắng sữa, đen – mang lại cảm giác hiện đại, sang trọng, phù hợp nhà phố, nhà xưởng, giúp giảm hấp thụ nhiệt.
- Nhóm màu ấm: Đỏ đậm, đỏ tươi, cam, vàng – nổi bật, tạo điểm nhấn, thích hợp cho công trình dân dụng, resort. Những màu này thường thu hút nhiệt nhiều hơn, nên dùng tôn PU dày.
- Nhóm màu lạnh: Xanh dương, tím, xanh rêu – tạo cảm giác mát mẻ, dịu mắt, phù hợp với vùng có khí hậu nóng.
*** Lưu ý trong phong thủy: Màu sắc tôn nên được chọn theo mệnh gia chủ hoặc hướng nhà để mang lại may mắn và tài lộc.
1.5 Ứng dụng tôn PU cách nhiệt
Tôn PU cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần khả năng chống nóng và cách âm như: nhà ở dân dụng, nhà xưởng, nhà kho, văn phòng, trường học, trung tâm thương mại, khu du lịch nghỉ dưỡng,… Với thiết kế linh hoạt, sản phẩm này có thể sử dụng cho cả mái lợp, vách ngăn, trần nhà, giúp tăng tính tiện dụng và tiết kiệm chi phí lâu dài.
2. Bảng giá tôn PU cách nhiệt
Giá tôn PU cách nhiệt giúp người dùng nắm rõ mức chi phí cần thiết để đầu tư cho mái lợp hoặc vách ngăn sử dụng vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Giá tôn PU thường biến động theo chất lượng tôn, độ dày lớp PU, kiểu sóng, màu sắc, cũng như thương hiệu sản xuất. Việc tham khảo bảng giá chi tiết sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng.
BẢNG GIÁ TÔN PU CÁCH NHIỆT | |||
Loại tôn PU cách nhiệt |
Độ dày tôn (mm) |
Độ dày PU (mm) |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Tôn PU 3 lớp 5 sóng |
0.35 |
18 |
140.000 – 165.000 |
Tôn PU 3 lớp 9 sóng |
0.4 |
18 |
150.000 – 175.000 |
Tôn PU 3 lớp 11 sóng |
0.4 |
20 |
145.000 – 170.000 |
Tôn PU lớp bạc mặt dưới |
0.45 |
20 |
160.000 – 185.000 |
Tôn PU cách nhiệt PVC |
0.5 |
20 – 25 |
170.000 – 200.000 |
*** Lưu ý:
- Giá trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo từng thời điểm, số lượng đặt hàng và vị trí giao hàng.
- Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và VAT.
- Một số nhà cung cấp có chính sách chiết khấu cho đơn hàng lớn hoặc hỗ trợ cắt theo kích thước yêu cầu.
2.2 Những lưu ý khi chọn tôn PU cách nhiệt
Khi lựa chọn tôn PU cách nhiệt, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:
- Chọn đúng độ dày: Phù hợp với vùng khí hậu, công năng công trình và khả năng chịu lực của mái.
- Ưu tiên thương hiệu uy tín: Đảm bảo chất lượng lớp PU, độ bền màu, và độ bám dính giữa các lớp.
- Xác định màu sắc phù hợp: Dựa theo nhu cầu thẩm mỹ và phong thủy.
- Lưu ý quy cách và sóng tôn: Để thi công dễ dàng và đảm bảo khả năng thoát nước mái.
- So sánh giá và dịch vụ: Từ nhiều nhà cung cấp để có lựa chọn tối ưu cả về chất lượng lẫn chi phí.
Việc tìm hiểu kỹ bảng giá và các lưu ý trước khi mua tôn PU cách nhiệt sẽ giúp bạn chủ động trong kế hoạch chi phí, đồng thời chọn được sản phẩm vừa bền đẹp, vừa hiệu quả trong sử dụng lâu dài.
3. Các thương hiệu tôn PU cách nhiệt
Công ty Tôn Thép Nguyễn Thi chuyên cung cấp tôn cách nhiệt uy tín, chất lượng, với đầy đủ các loại như tôn PU, tôn xốp, tôn 3 lớp đến từ các thương hiệu chính hãng. Sản phẩm đảm bảo cách nhiệt, chống nóng hiệu quả, độ bền cao và thẩm mỹ. Nguyễn Thi cam kết giá tốt, hàng chuẩn, giao nhanh tận nơi, là đối tác tin cậy của nhiều công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp tại TPHCM và khu vực lân cận. Trong đó, một số thương hiệu nổi bật như Hoa Sen, Đông Á và Việt Nhật luôn được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ. Dưới đây là thông tin tổng quan về các thương hiệu tôn PU tiêu biểu.
3.1 Tôn Hoa Sen
Tôn PU Hoa Sen là sản phẩm của Tập đoàn Hoa Sen – đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực tôn thép tại Việt Nam.
+/ Điểm nổi bật:
- Chất lượng tôn mạ màu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn và bền màu vượt trội.
- Lớp PU tỷ trọng cao, cách nhiệt tốt, không bị xẹp lún sau thời gian dài sử dụng.
- Sản xuất theo dây chuyền tự động, đảm bảo độ chính xác về quy cách và độ bám dính giữa các lớp.
- Mẫu mã đa dạng, dễ dàng thi công cho nhiều dạng mái và công trình khác nhau.
3.2 Tôn Đông Á
Tôn PU Đông Á là sản phẩm nổi bật của Công ty TNHH Tôn Đông Á – một thương hiệu quen thuộc trong ngành tôn lạnh và tôn màu tại Việt Nam.
+/ Điểm nổi bật:
- Tôn nền mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm, giúp tăng tuổi thọ và hạn chế gỉ sét.
- Lớp PU có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được kiểm định kỹ lưỡng.
- Tôn có độ phẳng cao, dễ cắt, dễ thi công.
- Màu sắc hiện đại, phù hợp với xu hướng thiết kế mái nhà dân dụng và công nghiệp.
3.3 Tôn Việt Nhật
Tôn PU Việt Nhật được nhiều người biết đến nhờ chất lượng ổn định và giá cả phải chăng, thích hợp cho các công trình vừa và nhỏ.
+/ Điểm nổi bật:
- Tôn được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, lớp PU phủ đều, cách nhiệt tốt.
- Sản phẩm có nhiều lựa chọn về màu sắc, kiểu sóng và độ dày.
- Giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.
- Dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ kỹ thuật tốt từ nhà sản xuất và các đại lý phân phối.
Các bạn xem thêm tôn xốp lợp mái