Tôn nhựa PVC có bền không? Gợi ý loại tôn nhựa tốt nhất
Tôn nhựa PVC là một trong những vật liệu lợp mái đang trở nên phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn, nhẹ và dễ thi công. Nhiều khách hàng khi tìm hiểu sản phẩm thường thắc mắc rằng tôn nhựa PVC có bền không, có phù hợp với công trình ngoài trời hay những khu vực thời tiết khắc nghiệt hay không. Để biết câu trả lời chính xác thì mời bạn hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

1. Đặc điểm tôn nhựa PVC
Tôn nhựa PVC nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Được sản xuất từ nhựa PVC nguyên sinh, vật liệu này mang đến độ ổn định tốt trong môi trường nắng nóng, mưa nhiều và khu vực gần biển. Những đặc điểm này giúp tôn nhựa PVC ngày càng được nhiều công trình dân dụng và công nghiệp tin dùng.
*** Các đặc điểm nổi bật của tôn nhựa PVC:
- Chống ăn mòn tốt nhờ chất liệu PVC ổn định, không bị oxy hóa.
- Chống nóng – cách nhiệt khá tốt, giảm hấp thụ nhiệt trong ngày nắng.
- Nhẹ, dễ thi công, thuận lợi cho việc lắp đặt trên mái có khẩu độ lớn.
- Không dẫn điện, an toàn trong môi trường ẩm ướt hoặc khu vực gần thiết bị điện.
- Giảm ồn, hạn chế tiếng mưa rơi hiệu quả hơn một số loại tôn thường.

1.1 Cấu tạo tôn nhựa PVC
Tôn nhựa PVC có cấu trúc được thiết kế nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chống thời tiết, giúp tấm lợp hoạt động ổn định trong thời gian dài. Dưới đây là cấu tạo cụ thể của tôn nhựa PVC:
- Lớp bề mặt PVC nguyên sinh có tác dụng chống tia UV, hạn chế phai màu.
- Lớp nhựa PVC cốt lõi giúp tăng độ cứng, chống cong vênh và chịu lực tốt.
- Lớp đáy (nếu có) hỗ trợ cách nhiệt, giảm rung và tăng tuổi thọ của toàn bộ tấm lợp.
Nhờ cấu tạo nhiều lớp liên kết bền vững, tôn nhựa PVC có độ bền cao và duy trì màu sắc ổn định theo thời gian.
1.2 Quy cách khổ tôn nhựa PVC
Tôn nhựa PVC hiện có nhiều quy cách khác nhau để phù hợp với từng loại mái, từng yêu cầu thẩm mỹ và khả năng thoát nước của công trình.
a) Tôn nhựa PVC 5 sóng
Tôn nhựa PVC 5 sóng được thiết kế với dạng sóng cao và khoảng cách sóng thưa, tạo nên bề mặt mái thông thoáng, thoát nước nhanh và tăng tính thẩm mỹ. Kiểu sóng này giúp tấm lợp trông mạnh mẽ, sắc nét, phù hợp với những công trình yêu cầu độ bền kết cấu và vẻ ngoài hiện đại.
+/ Thông số phổ biến:
- Khổ rộng: khoảng 1.05 m – 1.1 m
- Chiều dài: cắt theo yêu cầu
- Chiều cao sóng: từ 24 đến 30 mm
- Khoảng cách sóng: 20 – 22 cm
+/ Ứng dụng: Phù hợp mái nhà dân dụng, nhà vườn, biệt thự, công trình cần vẻ ngoài gọn và hiện đại.
b) Tôn nhựa PVC 9 sóng
Tôn nhựa PVC 9 sóng có dạng sóng đều, độ cao trung bình và mật độ vừa phải, mang đến sự cân bằng giữa khả năng chịu lực, độ kín nước và tính thẩm mỹ. Đây là loại sóng được ưa chuộng vì dễ thi công, phù hợp nhiều kiểu mái khác nhau từ dân dụng đến thương mại.
+/ Thông số phổ biến:
- Khổ rộng: 1.05 m
- Chiều dài: cắt theo yêu cầu
- Chiều cao sóng: 15 – 20 mm
- Khoảng cách sóng: 10 – 12 cm
+/ Ứng dụng: Dùng cho nhà xưởng nhỏ, mái che hành lang, mái giếng trời, công trình thương mại.
c) Tôn nhựa PVC 11 sóng
Tôn nhựa PVC 11 sóng sở hữu thiết kế sóng nhỏ, dày và liên tiếp, tạo ra bề mặt nhẹ nhưng ổn định, giúp tối ưu chi phí và giảm tải trọng lên hệ khung mái. Kiểu sóng này thích hợp cho các công trình diện tích lớn, yêu cầu thi công nhanh và tiết kiệm mà vẫn đảm bảo độ bền cơ bản.
+/ Thông số phổ biến:
- Khổ rộng: 1.05 m
- Chiều dài: theo yêu cầu
- Chiều cao sóng: khoảng 10 – 15 mm
- Khoảng cách sóng: 7 – 9 cm
+/ Ứng dụng: Mái nhà xưởng lớn, kho bãi, nhà kho tạm, mái lợp diện tích rộng cần giá thành tốt.
Nhìn chung, các quy cách sóng đa dạng giúp tôn nhựa PVC đáp ứng nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
1.3 Độ dày tôn nhựa PVC
Tôn nhựa PVC được sản xuất với các độ dày phổ biến nhằm phù hợp từng nhu cầu sử dụng và khả năng chịu lực của mái.
+/ Độ dày phổ biến: 0.8 mm, 1.0 mm, 1.2 mm, 1.5 mm.
+/ Ứng dụng theo độ dày:
- 0.8 – 1.0 mm: Mái nhà tạm, mái che nhẹ, nhà kho nhỏ.
- 1.2 mm: Nhà dân dụng, mái sân phơi, nhà xưởng vừa.
- 1.5 mm: Công trình công nghiệp, khu vực nắng gắt hoặc yêu cầu độ bền cao.
*** Lưu ý khi chọn độ dày: Nên chọn độ dày dựa vào diện tích mái, mức độ nắng mưa, ngân sách và yêu cầu chịu lực. Công trình lớn hoặc khu vực thường xuyên gió mạnh nên ưu tiên tôn dày để tăng độ ổn định.
1.4 Màu sắc tôn nhựa PVC
Tôn nhựa PVC có nhiều màu sắc nhằm đáp ứng thẩm mỹ từng công trình và hỗ trợ điều hòa nhiệt độ mái. Dưới đây là một số màu phổ biến:
+/ Nhóm màu mát – cách nhiệt tốt:
- Xanh dương: Giảm hấp thụ nhiệt, phù hợp người mệnh Thủy.
- Xanh ngọc: Mang cảm giác nhẹ nhàng, thoáng mát, hợp mệnh Mộc.
+/ Nhóm màu trung tính – dễ phối:
- Trắng sữa: Sạch, thanh lịch, phản xạ ánh nắng tốt.
- Xám tro: Hiện đại, hợp kiến trúc nhà phố và xưởng.
+/ Nhóm màu nổi bật – tạo điểm nhấn:
- Đỏ đô: Nổi bật, hợp mệnh Hỏa, thường dùng cho nhà dân dụng hoặc mái trang trí.
- Cam đất: Ấm áp, tăng thẩm mỹ cho các công trình nghỉ dưỡng.
Mỗi gam màu mang ý nghĩa riêng về thẩm mỹ, khả năng cách nhiệt và yếu tố phong thủy theo từng cung mệnh.
1.5 Ứng dụng tôn nhựa PVC
Nhờ những ưu điểm về độ bền, khả năng chống thời tiết và trọng lượng nhẹ, tôn nhựa PVC đã trở thành vật liệu linh hoạt, đáp ứng được nhu cầu của nhiều loại hình công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là các ứng dụng thực tế:
- Lợp mái nhà dân dụng, nhà cấp bốn, nhà vườn.
- Mái nhà xưởng, kho bãi, nhà thép tiền chế.
- Mái che sân phơi, sân để xe, hành lang.
- Lợp mái hồ bơi, khu nghỉ dưỡng, công trình ven biển.
- Lợp mái giếng trời, nhà lưới, khu chăn nuôi.
Với đặc điểm vật liệu bền, đa dạng quy cách và ứng dụng linh hoạt, tôn nhựa PVC trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều loại công trình lớn nhỏ. Sự phong phú về màu sắc, độ dày và kiểu sóng giúp người dùng dễ dàng chọn tấm lợp đúng nhu cầu và tối ưu chi phí trong thi công.
2. Bảng giá tôn nhựa PVC
Giá tôn nhựa PVC thường dao động từ mức phổ thông đến cao cấp tùy theo độ dày và số lượng sóng, giúp khách hàng linh động lựa chọn theo nhu cầu công trình. Dưới đây là bảng giá chi tiết:
*** Bảng giá chi tiết:
BẢNG GIÁ TÔN NHỰA PVC | ||
Loại tôn nhựa PVC |
Độ dày phổ biến |
Giá dao động (VNĐ/m²) |
Tôn nhựa PVC 5 sóng |
1.0 – 1.5 mm |
120.000 – 190.000 |
Tôn nhựa PVC 9 sóng |
0.8 – 1.2 mm |
95.000 – 155.000 |
Tôn nhựa PVC 11 sóng |
0.7 – 1.0 mm |
80.000 – 140.000 |
(Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thị trường, màu sắc và đơn vị cung cấp. Chi phí vận chuyển và chiều dài cắt theo yêu cầu có thể phát sinh thêm. Công trình lớn nên hỏi báo giá chiết khấu theo số lượng để tối ưu chi phí.)
*** Những lưu ý khi mua tôn nhựa PVC:
- Kiểm tra độ dày thật của tấm lợp, tránh loại mỏng hơn so với thông số công bố.
- Chọn kiểu sóng phù hợp với độ dốc mái và mục đích sử dụng.
- Ưu tiên nhà cung cấp có chứng từ, nguồn gốc sản phẩm rõ ràng.
- Nên chọn màu sắc phù hợp môi trường lắp đặt nhằm tăng hiệu quả cách nhiệt.
- Kiểm tra bề mặt tấm có bị cong, nứt hoặc phai màu không trước khi nhận hàng.
- Cân nhắc chi phí vận chuyển và đơn vị thi công để tránh phát sinh ngoài dự kiến.
Việc nắm rõ các tiêu chí lựa chọn tôn nhựa PVC sẽ giúp bạn mua đúng sản phẩm, đảm bảo chất lượng và phù hợp với ngân sách đặt ra. Khi chọn đúng quy cách và nhà cung cấp uy tín, tôn nhựa PVC sẽ mang lại hiệu quả sử dụng bền vững và tối ưu cho công trình của bạn.
3. Các loại kiểu sóng tôn nhựa PVC
Tôn nhựa PVC được sản xuất với nhiều kiểu sóng khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu về thẩm mỹ, khả năng thoát nước và yêu cầu chịu lực của từng công trình. Dưới đây là ba kiểu phổ biến nhất hiện nay.

3.1 Tôn nhựa PVC sóng tròn
+/ Kiểu sóng: Sóng hình vòng cung mềm, bo tròn đều, tạo độ uốn nhẹ trên bề mặt mái. Kiểu sóng rộng và trải dài giúp mái trông mềm mại, thanh thoát hơn.
+/ Đặc điểm sóng:
- Thoát nước tốt nhờ độ cong tròn.
- Hạn chế bám bụi, vệ sinh dễ hơn.
- Độ tản lực tốt, phù hợp khu vực gió lớn.
- Tính thẩm mỹ cao, tạo cảm giác nhẹ nhàng cho mái.
+/ Ứng dụng: Thích hợp cho mái công trình dân dụng như nhà vườn, biệt thự, mái hiên, quán cà phê sân vườn, và các khu nghỉ dưỡng cần vẻ ngoài hài hòa, tự nhiên.
3.2 Tôn nhựa PVC sóng vuông
+/ Kiểu sóng: Sóng dạng hình hộp vuông hoặc chữ nhật, các đường sóng rõ ràng, thẳng, tạo cảm giác mạnh mẽ và khỏe khoắn. Đây là kiểu sóng được sử dụng phổ biến nhất cho công trình lớn.
+/ Đặc điểm sóng:
- Khả năng chịu lực tốt hơn nhờ chân sóng thẳng và cao.
- Dễ thi công, ít bị xô lệch khi lợp.
- Thoát nước nhanh, ổn định trên mái dốc lớn.
- Tạo vẻ hiện đại, cứng cáp cho công trình.
+/ Ứng dụng: Phù hợp cho kho xưởng, nhà thép tiền chế, mái che khu công nghiệp, siêu thị, nhà ở hiện đại, gara ô tô và các công trình cần độ bền cao.
3.3 Tôn nhựa PVC phẳng
+/ Kiểu sóng: Không có sóng, bề mặt phẳng hoàn toàn hoặc hơi gợn nhẹ. Kiểu tấm này mang tính thẩm mỹ cao, thường được dùng trong các hạng mục yêu cầu sự tinh tế hoặc lấy sáng.
+/ Đặc điểm sóng:
- Tính thẩm mỹ cao, bề mặt gọn gàng.
- Phù hợp cho lợp vách hoặc các vị trí không cần thoát nước nhanh.
- Dễ cắt theo yêu cầu, linh hoạt ứng dụng.
- Kết hợp tốt với khung nhôm, thép để tạo mặt dựng.
+/ Ứng dụng: Thường dùng cho vách ngăn, mặt dựng, mái lấy sáng, nhà kính, mái hiên nhỏ, các công trình trang trí hoặc khu vực cần bề mặt phẳng tinh tế.
Tôn nhựa PVC sở hữu độ bền ổn định nhờ chất liệu PVC nguyên sinh, khả năng chống ăn mòn và chịu thời tiết tốt, giúp duy trì tuổi thọ dài hơn so với nhiều vật liệu lợp mái phổ thông. Khi lựa chọn đúng độ dày, kiểu sóng và nhà cung cấp uy tín, tôn nhựa PVC hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu về độ bền, thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
4. Đặt mua tôn nhựa ở đâu uy tín?
Tôn nhựa (PVC, ASA, polycarbonate, tôn nhựa giả ngói, tôn nhựa lấy sáng…) là vật liệu lợp mái hiện đại nổi bật với ưu điểm nhẹ – bền – chống nóng – không rỉ sét và cực kỳ phù hợp với khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam. Tuy nhiên, thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm kém chất lượng, hàng trôi nổi không nguồn gốc. Vì vậy, việc chọn đúng đại lý phân phối uy tín là yếu tố quyết định để đảm bảo tuổi thọ và độ bền công trình.

Một trong những địa chỉ được khách hàng tin tưởng nhất tại TP.HCM chính là Công Ty Tôn Thép Sông Hồng Hà.
4.1 Tôn Thép Sông Hồng Hà – Đại lý phân phối tôn nhựa uy tín hàng đầu
Tôn Thép Sông Hồng Hà là đơn vị lâu năm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, chuyên cung cấp các dòng tôn nhựa PVC – ASA – polycarbonate – tôn nhựa giả ngói – tôn nhựa lấy sáng chính hãng với chất lượng kiểm duyệt rõ ràng, giá cạnh tranh và dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
Thông tin liên hệ chính thức
- Kho hàng: 63 Tân Xuân 2, Xã Hóc Môn, TP.HCM
- Văn phòng: 156/2B Ấp 20, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM
- Chi nhánh: 436 Hà Huy Giáp, P. Thạnh Xuân, Q.12, TP.HCM
- Hotline: 0933 144 555 – 0939 066 130
- Website: https://www.tonnhua.net
4.2 Vì sao nên mua tôn nhựa tại Sông Hồng Hà?
1. Sản phẩm chính hãng – chất lượng đảm bảo
Sông Hồng Hà chỉ phân phối tôn nhựa có nguồn gốc rõ ràng, có đầy đủ chứng từ CO – CQ, tem chống giả.
Các dòng tôn nhựa gồm:
- Tôn nhựa văn phòng PVC
- Tôn nhựa ASA chống nóng – siêu bền màu
- Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate
- Tôn nhựa giả ngói cao cấp nhiều sóng
- Tấm nhựa cách nhiệt
4.3 Quy trình đặt mua tôn nhựa tại Sông Hồng Hà
- Liên hệ hotline để được tư vấn và báo giá theo nhu cầu.
- Chọn mẫu tôn: sóng, màu sắc, độ dày, kích thước.
- Xác nhận số lượng và yêu cầu cắt theo chiều dài công trình.
- Giao hàng tận nơi, kiểm tra hàng và nhận hóa đơn – chứng từ đầy đủ.
Các bạn xem thêm tôn nhựa 5 sóng
0965234999
0911 677 799